Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
閨秀
けいしゅう ねやしゅう
người phụ nữ khuê tú
閨秀画家 ねやしゅうがか
họa sĩ phụ nữ (đã hoàn thành)
閨秀作家 けいしゅうさっか ねやしゅうさくか
nhà văn phụ nữ
閨 ねや
chỗ ngủ, phòng ngủ (chủ yếu đề cập đến phòng được sử dụng bởi một cặp vợ chồng)
閨事 ねやごと
làm tình
令閨 れいけい
vt của mistress
閨閤 けいこう
chỗ ngủ, phòng ngủ
閨門 けいもん
lối vào phòng ngủ; phòng ngủ
閨房 けいぼう
Phòng ngủ.
「KHUÊ TÚ」
Đăng nhập để xem giải thích