Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 現代漢語通用字表
代用漢字 だいようかんじ
chữ Hán thay thế
現代用語 げんだいようご
từ có nguồn gốc gần đây; từ gần đây; thuật ngữ hiện đại
表外漢字 ひょうがいかんじ
Hán tự không có trong bảng Hán tự thường dùng
現代語 げんだいご
Ngôn ngữ hiện đại
常用漢字 じょうようかんじ
chữ Hán thông dụng.
当用漢字 とうようかんじ
chữ Hán sử dụng hàng ngày; chữ Hán thường dùng.
用語表 ようごひょう
danh sách cơ bản
表現語彙 ひょうげんごい
từ vựng biểu cảm