Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
代用漢字
だいようかんじ
chữ Hán thay thế
常用漢字 じょうようかんじ
chữ Hán thông dụng.
当用漢字 とうようかんじ
chữ Hán sử dụng hàng ngày; chữ Hán thường dùng.
漢字 かんじ
chữ Hán
人名用漢字 じんめいようかんじ
chữ kanji dùng đặt tên người
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
漢字ROM かんじロム
bộ nhớ chỉ đọc hán tự
漢字URL かんじURL
định vị tài nguyên thống nhất
旧漢字 きゅうかんじ
kanji mốt xưa
「ĐẠI DỤNG HÁN TỰ」
Đăng nhập để xem giải thích