現出
げんしゅつ「HIỆN XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự xuất hiện; xuất hiện
パラダイス
を
現出
する
Xuất hiện thiên đường .

Bảng chia động từ của 現出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 現出する/げんしゅつする |
Quá khứ (た) | 現出した |
Phủ định (未然) | 現出しない |
Lịch sự (丁寧) | 現出します |
te (て) | 現出して |
Khả năng (可能) | 現出できる |
Thụ động (受身) | 現出される |
Sai khiến (使役) | 現出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 現出すられる |
Điều kiện (条件) | 現出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 現出しろ |
Ý chí (意向) | 現出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 現出するな |
現出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現出
出現 しゅつげん
xuất hiện
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
出現回数 しゅつげんかいすう
số lần xuất hiện
出現頻度 しゅつげんひんど
tần số xuất hiện
出現する しゅつげんする
xuất hiện