Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
現在のところ
げんざいのところ
vào thời gian hiện hữu
現在 げんざい
bây giờ
過去と現在 かことげんざい
cổ kim.
実のところ じつのところ みのところ
nói thật thì..., thật ra là...
元のところ もとのところ
Vị trí ban đầu
今のところ いまのところ
tại thời điểm này, ở giai đoạn này
このところ
cách đây không lâu, mới gần đây
現在点 げんざいてん
giá trị hiện tại
今現在 いまげんざい
ngay lúc này, ngay thời điểm hiện tại
Đăng nhập để xem giải thích