Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
現在完了形
げんざいかんりょうけい
thì hiện tại hoàn thành
現在完了 げんざいかんりょう
thì hiện tại hoàn thành (văn phạm)
現在完了時 げんざいかんりょうじ
hiện tại hoàn thành kéo căng
完了形 かんりょうけい
thì hoàn thành
現在形 げんざいけい
thể hiện tại
完了 ワンラ かんりょう
sự xong xuôi; sự kết thúc; sự hoàn thành; xong xuôi; kết thúc; hoàn thành
過去完了形 かこかんりょうけい
thì quá khứ hoàn thành
完了コード かんりょうコード
mã hoàn thành
完了後 かんりょうご
sau khi hoàn thành
Đăng nhập để xem giải thích