現在完了
げんざいかんりょう「HIỆN TẠI HOÀN LIỄU」
☆ Danh từ
Thì hiện tại hoàn thành (văn phạm)

現在完了 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現在完了
現在完了形 げんざいかんりょうけい
thì hiện tại hoàn thành
現在完了時 げんざいかんりょうじ
hiện tại hoàn thành kéo căng
完了 ワンラ かんりょう
sự xong xuôi; sự kết thúc; sự hoàn thành; xong xuôi; kết thúc; hoàn thành
完了コード かんりょうコード
mã hoàn thành
完了後 かんりょうご
sau khi hoàn thành
完了相 かんりょうそう
perfect aspect
完了形 かんりょうけい
thì hoàn thành
現在 げんざい
bây giờ