現在状態
げんざいじょうたい「HIỆN TẠI TRẠNG THÁI」
☆ Danh từ
Trạng thái hiện tại

現在状態 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現在状態
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
現在 げんざい
bây giờ
状態 じょうたい
trạng thái
現状 げんじょう
hiện trạng; tình trạng hiện tại; tình trạng; tình hình
現在点 げんざいてん
giá trị hiện tại
今現在 いまげんざい
ngay lúc này, ngay thời điểm hiện tại
現在世 げんざいせ
thế giới hiện tại; thời đại hiện tại
現在レコード げんざいレコード
bản ghi hiện hành