現業庁
げんぎょうちょう「HIỆN NGHIỆP SẢNH」
☆ Danh từ
Government agency providing public services, government agency involved in public enterprise

現業庁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現業庁
現業官庁 げんぎょうかんちょう
cơ quan chính phủ cung cấp dịch vụ công
現業 げんぎょう
công việc ngoài trời; công việc trên công trường
現業職 げんぎょうしょく
công việc tay chân; công việc cần trực tiếp dùng sức lực để hoàn thành; vị trí lao động trực tiếp (những ngành nghề không thuộc quản lý, hành chính, nghiên cứu, mà trực tiếp liên quan đến sản xuất, bán hàng, vận tải, bảo trì, và dịch vụ)
現業員 げんぎょういん
một công nhân lĩnh vực; bên ngoài công nhân
非現業 ひげんぎょう
tu sĩ làm việc
中小企業庁 ちゅうしょうきぎょうちょう
đại lý xí nghiệp vừa và nhỏ
郵政事業庁 ゆうせいじぎょうちょう
đại lý những dịch vụ bưu điện
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may