Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
問屋 とんや といや
hãng buôn bán
現金 げんきん
tiền mặt; tiền
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
問屋街 とんやがい
Phố bán buôn
米問屋 こめどんや こめどいや
nhà buôn gạo; nhà buôn thóc lúa.
卸問屋 おろしとんや
người bán buôn