現金投資
げんきんとうし「HIỆN KIM ĐẦU TƯ」
☆ Danh từ
Đầu tư tiền mặt

現金投資 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現金投資
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
投資資金 とうししきん
vốn đầu tư
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
投資 とうし
sự đầu tư
資本投資 しほんとうし
đầu tư chính
炭素投資基金 たんそとうしききん
Quỹ Đầu tư Carbon.