Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
書留 かきとめ
gửi đảm bảo
留金 とめがね
thắt; bật tanh tách người buộc
現金 げんきん
tiền mặt; tiền
書留料 かきとめりょう
Chi phí đăng ký.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
留め金 とめがね とめきん