Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
現金残高
げんきんざんだか
số dư tiền mặt tại ngân hàng.
当座預託現金残高 とうざよたくげんきんざんだか
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
預金残高 よきんざんだか
dư có tại ngân hàng.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
預貯金残高 よちょきんざんだか
số tiền ghi vào bên có hoặc bên nợ của một tài khoản cá nhân ở ngân hàng
日証金残高 にちしょーきんざんだか
khoản dư của công ty tài chính chứng khoán nhật bản
残高 ざんだか
số dư
残金 ざんきん
tiền dư.
「HIỆN KIM TÀN CAO」
Đăng nhập để xem giải thích