球威
きゅうい「CẦU UY」
☆ Danh từ
Sức mạnh của một cú ném

球威 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 球威
球威の有る投球 きゅういのあるとうきゅう
(bóng chày) sự giao hàng mạnh
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
威 い
quyền lực, quyền hạn, sức mạnh
諾威 ノルウェー
Na Uy
帝威 ていい みかどい
majesty đế quốc
暴威 ぼうい
sự bạo ngược, sự chuyên chế, hành động bạo ngược, hành động chuyên chế, chính thể bạo chúa, chính thể chuyên chế
威令 いれい
uy quyền
天威 てんい
quyền uy của vua.