Các từ liên quan tới 理想気体の状態方程式
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
理想気体 りそうきたい
thể khí lý tưởng
有理方程式 ゆーりほーてーしき
phương trình hữu tỉ
無理方程式 むりほうていしき
phương trình vô tỷ
方程式 ほうていしき
biểu thức
マクスウェルの方程式 マクスウェルのほうていしき
phương trình Maxwell
心理状態 しんりじょうたい
trạng thái (của) tâm trí;(một có) trạng thái tinh thần