有理方程式
ゆーりほーてーしき
Phương trình hữu tỉ
有理方程式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有理方程式
固有方程式 こゆーほーてーしき
phương trình riêng
無理方程式 むりほうていしき
phương trình vô tỷ
方程式 ほうていしき
biểu thức
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
有理式 ゆうりしき
dạng hữu tỉ
ディオファントス方程式 ディオファントスほうていしき
phương trình đi-ô-phăng
シュレーディンガー方程式 シュレーディンガーほうていしき
phương trình Schrödinger (là một phương trình cơ bản của vật lý lượng tử mô tả sự biến đổi trạng thái lượng tử của một hệ vật lý theo thời gian, thay thế cho các định luật Newton và biến đổi Galileo trong cơ học cổ điển)
極方程式 ごくほうていしき
phương trình cực