Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
理由 りゆう
nguyên do; nguyên nhân; lý do
反抗 はんこう
sự phản kháng.
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
反抗期 はんこうき
Thời kỳ chống đối.
反抗的 はんこうてき
mang tính phản kháng.
反抗心 はんこうしん
Hoài nghi
理由がない りゆうがない
vô cớ.