Kết quả tra cứu 理由
Các từ liên quan tới 理由
理由
りゆう わけ
「LÍ DO」
◆ Cớ
◆ Duyên cớ
◆ Lý lẽ
☆ Danh từ
◆ Nguyên do; nguyên nhân; lý do
...がこれほど
ファン
に
受
けた
理由
Lý do vì sao...có được nhiều người hâm mộ chính là
(
人
)が〜を
避
けることができなかった
理由
Lý do tại sao ai đó không thể tránh ~
(
人
)が〜をあきらめた
直接
の
理由
Lý do (nguyên do, nguyên nhân) trực tiếp khiến ai đó từ bỏ ~

Đăng nhập để xem giải thích