理論
りろん「LÍ LUẬN」
Học thuyết
理論的
には、
私
は
数学
をしている。
Về lý thuyết, tôi đang học toán học.
Lý thuyết
理論
では
実際
とは
必
ずしも
一致
しない。
Lý thuyết thì chưa hẳn là trùng khớp với thực tế
理論熱効率
Hiệu suất nhiệt trên lý thuyết
理論上
はそれは
可能
だけれど
実際
にはとても
難
しい。
Trên lý thuyết điều đó là có thể nhưng thực tế thì rất khó.
Nguyên lý
☆ Danh từ
Lý luận; thuyết
インセンティブ
の
理論
Thuyết khích lệ
あいまい
理論
Lý luận mơ hồ
Lý thuyết.
理論
では
実際
とは
必
ずしも
一致
しない。
Lý thuyết thì chưa hẳn là trùng khớp với thực tế
理論熱効率
Hiệu suất nhiệt trên lý thuyết
理論上
はそれは
可能
だけれど
実際
にはとても
難
しい。
Trên lý thuyết điều đó là có thể nhưng thực tế thì rất khó.

Từ đồng nghĩa của 理論
noun
Từ trái nghĩa của 理論
理論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
ヤンミルズ理論 ヤンミルズりろん
lý thuyết yang-mills
合理論 ごうりろん
chủ nghĩa duy lý
M理論 エムりろん
thuyết M
コミュニケーション理論 コミュニケーションりろん
lý thuyết truyền thông
キューイング理論 キューイングりろん
lý thuyết hàng đợi
ワインバーグサラム理論 ワインバーグサラムりろん
lý thuyết (thống nhất) điện từ-yếu weinberg-salam
DRS理論 ディーアールエスりろん
lý luận về cấu trúc trình bày bài thuyết trình, bài diễn thuyết