Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 琉球郵政庁
琉球政府 りゅうきゅうせいふ
chính phủ Lưu Cầu
郵政事業庁 ゆうせいじぎょうちょう
đại lý những dịch vụ bưu điện
琉球 りゅうきゅう
Ryukyu, chain of southwestern Japanese islands comprising Okinawa Prefecture
郵政 ゆうせい
bưu chính.
政庁 せいちょう
văn phòng chính phủ
琉球人 りゅうきゅうじん
người Lưu Cầu
琉球鮎 りゅうきゅうあゆ リュウキュウアユ
cá hương Lưu Cầu
琉球国 りゅうきゅうこく
Vương quốc Lưu Cầu