郵政
ゆうせい「BƯU CHÁNH」
☆ Danh từ
Bưu chính.
郵政事業
は
政府
の
独占事業
です。
Dịch vụ bưu chính là độc quyền của chính phủ.

郵政 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 郵政
郵政省 ゆうせいしょう
Sở bưu chính viễn thông
郵政総局 ゆうせいそうきょく
tổng cục bưu điện.
郵政公社 ゆうせいこうしゃ
công ty bưu chính
郵政大臣 ゆうせいだいじん
Bộ trưởng ngành bưu chính viễn thông
郵政民営化 ゆうせいみんえいか
bưu chính dân doanh hóa
郵政事業庁 ゆうせいじぎょうちょう
đại lý những dịch vụ bưu điện
郵政事業民営化 ゆうせいじぎょうみんえいか
tư nhân hóa dịch vụ bưu chính
日本郵政株式会社 にほんゆうせいかぶしきがいしゃ
Công ty TNHH Bưu điện Nhật Bản