琉璃
「LƯU LI」
Đá da trời, màu xanh da trời

琉璃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 琉璃
琉歌 りゅうか
Okinawan fixed form poetry
琉球 りゅうきゅう
Ryukyu, chain of southwestern Japanese islands comprising Okinawa Prefecture
玻璃 はり
pha lê, thủy tinh
瑠璃 るり
đá da trời, màu xanh da trời
琉球人 りゅうきゅうじん
người Lưu Cầu
琉球鮎 りゅうきゅうあゆ リュウキュウアユ
cá hương Lưu Cầu
琉球国 りゅうきゅうこく
Vương quốc Lưu Cầu
琉球語 りゅうきゅうご
ngôn ngữ Lưu Cầu