琉歌
りゅうか「LƯU CA」
☆ Danh từ
Okinawan fixed form poetry

琉歌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 琉歌
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
đá da trời, màu xanh da trời
琉球 りゅうきゅう
Ryukyu, chain of southwestern Japanese islands comprising Okinawa Prefecture
琉球人 りゅうきゅうじん
người Lưu Cầu
琉球鮎 りゅうきゅうあゆ リュウキュウアユ
cá hương Lưu Cầu
琉球国 りゅうきゅうこく
Vương quốc Lưu Cầu
琉球語 りゅうきゅうご
ngôn ngữ Lưu Cầu
琉球芋 りゅうきゅういも
khoai tây