Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 琥珀の夢
琥珀 こはく
Hổ phách
琥珀糖 こはくとう
một loại bánh kẹo được làm bằng cách thêm đường và bột trầm (ukonko) hoặc quả cây dành dành vào thạch đun sôi , đun sôi rồi trộn với chanh và dầu vỏ cam (tohiyu) để nguội và cứng lại
琥珀色 こはくいろ
màu hổ phách
夢のまた夢 ゆめのまたゆめ
mơ vẫn là mơ thôi
夢 ゆめ
chiêm bao
真昼の夢 まひるのゆめ
sự mơ mộng, mộng tưởng hão huyền
将来の夢 しょう らいのゆめ
Tương lai mới
長年の夢 ながねんのゆめ
giấc mơ ấp ủ nhiều năm