瑞瑞しい みずみずしい
hoạt bát và trẻ
傷々しい きず々しい
cảm động; cảm động
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
瑞 みず ずい
tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
中々 なか々
(câu khẳng định) rất
(câu phủ định) mãi mà....không