Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
浪浪 ろうろう
đi lang thang; thất nghiệp
瑞 みず ずい
tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
瑞瑞しい みずみずしい
hoạt bát và trẻ
日瑞 にっすい
Nhật - Thụy Điển
瑞西 スイス
Thụy Sĩ
権瑞 ごんずい ゴンズイ
cá ngát sọc
瑞気 ずいき
dấu hiệu tốt