Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
瑞西
スイス
Thụy Sĩ
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
瑞 みず ずい
tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
瑞瑞しい みずみずしい
hoạt bát và trẻ
日瑞 にっすい
Nhật - Thụy Điển
権瑞 ごんずい ゴンズイ
cá ngát sọc
「THỤY TÂY」
Đăng nhập để xem giải thích