Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
瑞穂の国
みずほのくに
nhật bản, đất (của) gạo dư thừa
豊葦原瑞穂国 とよあしはらのみずほのくに
một cái tên của Nhật bản ngày xưa ( một quốc gia nơi lúa gạo phát triển dồi dào và hưng thịnh theo ý muốn của các vị thần)
瑞 みず ずい
tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)
瑞瑞しい みずみずしい
hoạt bát và trẻ
槍の穂先 やりのほさき
Mũi giáo
「THỤY TUỆ QUỐC」
Đăng nhập để xem giải thích