瑞穂の国
みずほのくに「THỤY TUỆ QUỐC」
☆ Danh từ
Nhật bản, đất (của) gạo dư thừa

瑞穂の国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 瑞穂の国
豊葦原瑞穂国 とよあしはらのみずほのくに
một cái tên của Nhật bản ngày xưa ( một quốc gia nơi lúa gạo phát triển dồi dào và hưng thịnh theo ý muốn của các vị thần)
瑞 みず ずい
tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)
瑞瑞しい みずみずしい
hoạt bát và trẻ
槍の穂先 やりのほさき
Mũi giáo