Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 瑞穂町
瑞穂の国 みずほのくに
nhật bản, đất (của) gạo dư thừa
豊葦原瑞穂国 とよあしはらのみずほのくに
một cái tên của Nhật bản ngày xưa ( một quốc gia nơi lúa gạo phát triển dồi dào và hưng thịnh theo ý muốn của các vị thần)
瑞 みず ずい
tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)
瑞瑞しい みずみずしい
hoạt bát và trẻ
日瑞 にっすい
Nhật - Thụy Điển
瑞西 スイス
Thụy Sĩ
権瑞 ごんずい ゴンズイ
cá ngát sọc