Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 瑞雲橋
瑞雲 ずいうん
mây báo điềm lành (mây ngũ sắc...)
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
瑞 みず ずい
tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
瑞瑞しい みずみずしい
hoạt bát và trẻ
四瑞 しずい
tứ linh, bốn loài linh thú lớn trong thần thoại Trung Hoa và các nước Đông Á
瑞気 ずいき
dấu hiệu tốt
奇瑞 きずい
dấu hiệu điềm lành
瑞西 スイス
Thụy Sĩ