瑞鳥
ずいちょう「THỤY ĐIỂU」
☆ Danh từ
Chim báo điềm lành (ví dụ như sếu, hạc)
瑞鳥
の
鶴
が
庭
に
現
れたのは、
良
いことの
前兆
だと
言
われています。
Người ta nói rằng việc chim hạc, loài chim báo điềm lành, xuất hiện trong vườn là dấu hiệu của điều tốt lành.

瑞鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 瑞鳥
瑞 みず ずい
tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
瑞瑞しい みずみずしい
hoạt bát và trẻ
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
日瑞 にっすい
Nhật - Thụy Điển
瑞西 スイス
Thụy Sĩ
権瑞 ごんずい ゴンズイ
cá ngát sọc
瑞気 ずいき
dấu hiệu tốt
奇瑞 きずい
dấu hiệu điềm lành