瑣談
さだん「TỎA ĐÀM」
☆ Danh từ
Câu chuyện vụn vặt
その
話
はただの
瑣談
にすぎないので、
気
にしなくてもいいです。
Đó chỉ là câu chuyện vụn vặt thôi, nên bạn không cần bận tâm.

瑣談 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 瑣談
煩瑣 はんさ
Phiền nhiễu; khó khăn; phức tạp.
瑣事 さじ
cái gì đó nhỏ hoặc nhỏ nhặt; chuyện vặt
瑣末 さまつ
bình thường; chuyện vụn vặt
談 だん
cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận
煩瑣哲学 はんさてつがく
chủ nghĩa kinh viện (còn gọi là triết học sĩ lâm, là một trường phái triết học tại châu Âu thời Trung Cổ dựa trên phương pháp phân tích)
談語 だんご
sự thảo luận
破談 はだん
hủy bỏ lời hứa đã được quyết định (ví dụ: hứa hôn)
商談 しょうだん
sự đàm phán thương mại; việc đàm phán thương mại.