Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
瑪瑙 めのう
mã não.
縞瑪瑙 しまめのう
Onixơ, mã não dạng dải
堰 せき いせき い
đập nước; cống
井堰 いせき
cửa cống; đập nước
堰堤 えんてい
đê; đập nước
堰塞 えんそく
damming (e.g. a pond)
堰板 せきいた
tấm đập, tấm ván làm ván khuôn
可動堰 かどうぜき かどうせき
cửa đập kênh đào; cửa đập sông; đập ngăn nước nước