環境測定
かんきょうそくてい「HOÀN CẢNH TRẮC ĐỊNH」
☆ Danh từ
Quan trắc môi tường
環境測定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 環境測定
多機能環境測定機 たきのうかんきょうそくていき
máy đo môi trường đa năng
大気環境測定器レンタル たいきかんきょうそくていきレンタル
cho thuê thiết bị đo môi trường không khí
その他環境測定機器 そのほかかんきょうそくていきうつわ
"thiết bị đo môi trường khác"
環境測定機器修理サービス かんきょうそくていきうつわしゅうりサービス
dịch vụ sửa chữa thiết bị đo lường môi trường
環境測定その他関連用品 かんきょうそくていそのほかかんれんようひん
"thiết bị đo môi trường và các sản phẩm liên quan khác"
環境測定(自然環境/安全環境) かんきょうそくてい(しぜんかんきょう/あんぜんかんきょう)
Đo môi trường (môi trường tự nhiên/an toàn)
環境測定機器レンタル(自然環境/安全環境) かんきょうそくていきうつわレンタル(しぜんかんきょう/あんぜんかんきょう)
cho thuê thiết bị đo môi trường (môi trường tự nhiên/an toàn môi trường)
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.