Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
環状列石
かんじょうれっせき
hòn đá tròn
環状石籬 かんじょうせきり
stone circle
環状 かんじょう
hình vòng tròn
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
環状網 かんじょうもう
mạng vòng lặp
環状道 かんじょうどう
Vòng xoay
「HOÀN TRẠNG LIỆT THẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích