瓜生製作(修理)
うりゅうせいさく(しゅうり)
☆ Danh từ
Máy mài khí nén
瓜生製作(修理) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 瓜生製作(修理)
修理サービスベッセル(修理) しゅうりサービスベッセル(しゅうり)
Dịch vụ sửa chữa tàu (sửa chữa)
修理 しゅうり しゅり すり
sự chỉnh lí; sửa chữa.
製作 せいさく
sự chế tác; sự sản xuất; sự làm.
作製 さくせい
sự sản xuất; sự chế tác.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
大修理 だいしゅうり
đại tu.
修理店 しゅうりてん
tiệm sửa chữa