Các từ liên quan tới 瓢箪山駅 (愛知県)
瓢箪 ひょうたん ヒョウタン
bầu; bí.
青瓢箪 あおびょうたん
người ốm yếu
瓢箪鯰 ひょうたんなまず
(người) tế nhị như một con lươn
愛知県 あいちけん
tên một tỉnh trong vùng Trung bộ Nhật bản
千成瓢箪 せんなりびょうたん
bottle gourd
千成り瓢箪 せんなりひょうたん
đóng chai quả bầu; phù hiệu chịu túm tụm (của) những quả bầu
瓢箪から駒 ひょうたんからこま
một điều rất bất ngờ, một điều gì đó được nói như một trò đùa thực sự xảy ra
愛媛県 えひめけん
tên một tỉnh nằm trên đảo Shikoku, Nhật Bản