Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インクびん インク瓶
lọ mực; chai mực
ビールびん ビール瓶
chai bia.
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
瓶 びん
chai
瓶
chai, bình
森 もり
rừng, rừng rậm
滴瓶/スポイト瓶 しずくかめ/スポイトかめ
bình đậy nắp, chai nắp đậy