Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インクびん インク瓶
lọ mực; chai mực
ビールびん ビール瓶
chai bia.
覗き のぞき
sự nhìn trộm
覗き魔 のぞきま
anh chàng tò mò tọc mạch
覗き見 のぞきみ
Nhìn trộm
覗き眼鏡 のぞきめがね
kính soi ảnh
覗き機関 のぞききかん
thiết bị nhìn trộm; thiết bị giám sát
覗き込む のぞきこむ
rướn cổ nhìn vào, nhìn chăm chú vào trong