Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
覗魔
anh chàng tò mò tọc mạch
覗き のぞき
sự nhìn trộm
覗き見 のぞきみ
Nhìn trộm
覗き眼鏡 のぞきめがね
kính soi ảnh
覗き機関 のぞききかん
thiết bị nhìn trộm; thiết bị giám sát
覗き込む のぞきこむ
rướn cổ nhìn vào, nhìn chăm chú vào trong
覗く のぞく
lộ ra ngoài
魔 ま
quỷ; ma