Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
稲妻 いなずま いなづま
tia chớp
甘々 あまあま
ngọt ngào
稲妻横這 いなずまよこばい イナズマヨコバイ
tia sét ngang
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
夫と妻 おっととつま
phu phụ.
旨々と むね々と
thành công; tuyệt diệu
夫々 おっと々
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt