甘い汁を吸う
あまいしるをすう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Lợi dụng người khác để kiếm lợi mà không bỏ công sức ra

Bảng chia động từ của 甘い汁を吸う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 甘い汁を吸う/あまいしるをすうう |
Quá khứ (た) | 甘い汁を吸った |
Phủ định (未然) | 甘い汁を吸わない |
Lịch sự (丁寧) | 甘い汁を吸います |
te (て) | 甘い汁を吸って |
Khả năng (可能) | 甘い汁を吸える |
Thụ động (受身) | 甘い汁を吸われる |
Sai khiến (使役) | 甘い汁を吸わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 甘い汁を吸う |
Điều kiện (条件) | 甘い汁を吸えば |
Mệnh lệnh (命令) | 甘い汁を吸え |
Ý chí (意向) | 甘い汁を吸おう |
Cấm chỉ(禁止) | 甘い汁を吸うな |
甘い汁を吸う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 甘い汁を吸う
うまい汁を吸う うまいしるをすう
lợi dụng địa vị của mình và của người khác để đạt được nhiều lợi ích một cách dễ dàng
汁吸啄木鳥 しるすいきつつき シルスイキツツキ
Sphyrapicus varius (một loài chim trong họ Picidae)
タバコを吸う タバコをすう たばこをすう
hút thuốc lá
乳を吸う ちちをすう
bú sữa.
味噌汁/お吸い物 みそしる/おすいもの
Đây là hai từ tiếng nhật để chỉ món súp miso.
甘い あまい
ngon ngọt
煙草を吸う たばこをすう
hút thuốc.
甘い顔をする あまいかおをする
to go easy on somebody, to be easygoing, to be lenient