Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
甘肌 あまはだ
endocarp
甘々 あまあま
ngọt ngào
甘藻 あまも アマモ
(thực vật học) rong lươn
甘美 かんび
ngọt; ngon ngọt; ngọt ngào
甘藍 かんらん
bắp cải