甘噛み
あまがみ あまかみ「CAM GIẢO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cắn yêu

Bảng chia động từ của 甘噛み
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 甘噛みする/あまがみする |
Quá khứ (た) | 甘噛みした |
Phủ định (未然) | 甘噛みしない |
Lịch sự (丁寧) | 甘噛みします |
te (て) | 甘噛みして |
Khả năng (可能) | 甘噛みできる |
Thụ động (受身) | 甘噛みされる |
Sai khiến (使役) | 甘噛みさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 甘噛みすられる |
Điều kiện (条件) | 甘噛みすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 甘噛みしろ |
Ý chí (意向) | 甘噛みしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 甘噛みするな |
甘噛み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 甘噛み
甘み あまみ
tính chất ngọt, tính chất ngọt ngào, tính chất tươi mát, tính dịu dàng, tính dễ thương; vẻ có duyên, vẻ đáng yêu
骨噛み ほねかみ
nghi thức sau tang lễ, những người thân ruột thịt quây quần bên bộ hài cốt và ăn uống
噛みタバコ かみタバコ かみたばこ
nhai thuốc lá
歯噛み はがみ
mài răng; nghiến răng kèn kẹt
噛み傷 かみきず
vết cắn
噛み応え かみごたえ
kết cấu nhai
噛み熟す かみこなす かみじゅくす
nhai kỹ; nhai nhỏ; ăn; nghiền nát; nắm vững (nội dung sách vở)
噛み付く かみつく かみつくする
cãi gay gắt; nói gay gắt; cãi như chém trả