噛みタバコ
かみタバコ かみたばこ
☆ Danh từ
Nhai thuốc lá

噛みタバコ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 噛みタバコ
刻みタバコ きざみタバコ きざみたばこ
shredded tobacco, pipe tobacco
骨噛み ほねかみ
nghi thức sau tang lễ, những người thân ruột thịt quây quần bên bộ hài cốt và ăn uống
甘噛み あまがみ あまかみ
sự cắn yêu
歯噛み はがみ
mài răng; nghiến răng kèn kẹt
噛み傷 かみきず
vết cắn
タバコ タバコ
thuốc lá; cây thuốc lá.
噛み応え かみごたえ
kết cấu nhai
噛み熟す かみこなす かみじゅくす
nhai kỹ; nhai nhỏ; ăn; nghiền nát; nắm vững (nội dung sách vở)