Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
甘塩 あまじお
ướp muối nhạt
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
甘塩っぱい あまじょっぱい
mặn-ngọt
塩酸塩 えんさんえん
hydrochloride
甘肌 あまはだ
endocarp
甘々 あまあま
ngọt ngào
甘藻 あまも アマモ
(thực vật học) rong lươn