Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
甘夏柑 あまなつかん
trái cam lai
甘夏蜜柑 あまなつみかん
sweet form of Watson pomelo (Citrus natsudaidai f. kawanonatsudaidai)
夏 か げ なつ
hạ
甘肌 あまはだ
endocarp
甘々 あまあま
ngọt ngào
甘藻 あまも アマモ
(thực vật học) rong lươn
甘美 かんび
ngọt; ngon ngọt; ngọt ngào
甘藍 かんらん
bắp cải