Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 甘泉県
甘藻 あまも アマモ
(thực vật học) rong lươn
甘粕 あまかす
rượu sake đậm
甘美 かんび
ngọt; ngon ngọt; ngọt ngào
甘藷 さつまいも
cây khoai lang
素甘 すあま
sweet mochi cake
甘子 あまご アマゴ あまこ
cá hồi masu có đốm màu đỏ
甘ロリ あまロリ
(phong cách thời trang) Lolita dễ thương
甘王 あまおう
dâu tây Amaou (một loại dâu tây chỉ được sản xuất ở tỉnh Fukuoka)