Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
甘蔗糖 かんしょとう
đường mía
蔗糖 しょとう
đường mía; đường làm từ củ cải đường
竹蔗 ちくしゃ
Chinese sugarcane (Saccharum sinense)
甘肌 あまはだ
endocarp
甘々 あまあま
ngọt ngào
甘藻 あまも アマモ
(thực vật học) rong lươn
甘美 かんび
ngọt; ngon ngọt; ngọt ngào
甘藍 かんらん
bắp cải