Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 甘露寺受長
甘露 かんろ
(thần thoại, thần học) rượu tiên, rượu ngon, mật hoa
甘受 かんじゅ
can tâm, tình nguyện tiếp thu; can tâm chịu khổ
甘露煮 かんろに
cô thành đường (hạt dẻ); cá nấu ngọt
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
露 あらわ ロ ろ つゆ
sương
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).